Có 4 kết quả:
伺机 sì jī ㄙˋ ㄐㄧ • 伺機 sì jī ㄙˋ ㄐㄧ • 俟机 sì jī ㄙˋ ㄐㄧ • 俟機 sì jī ㄙˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait for an opportunity
(2) to watch for one's chance
(2) to watch for one's chance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait for an opportunity
(2) to watch for one's chance
(2) to watch for one's chance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 伺機|伺机[si4 ji1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 伺機|伺机[si4 ji1]
Bình luận 0